Tìm kiếm hàng đầu
1
BTC
ourbitourbitourbit
2
SOL
ourbitourbit
3
BTCUSDTVĩnh cửu
ourbitourbit
4
ETH
ourbit
5
ETHUSDTVĩnh cửu
ourbit
6
FUR
7
DEFIANT
8
BANG
9
PEPE
10
POPCAT
11
GHIBLI
12
MAJOR
13
NOT
14
BITCOIN
15
BSW
16
ARPA
17
FAI
Tùy chọn
Token
Giá
Biến động

STX/USDT

Stacks
0.613+0.98%
$0.00
Giá cao nhất 24h
0.616
Giá thấp nhất 24h
0.588
Vol 24h (STX)
1.53M
Số tiền 24h (USDT)
919.50K
Đồ thị
Chi tiết
15phút
1phút
5phút
30phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Thời gian
5phút
30phút
4 Giờ
12 Giờ
3 Ngày
1 Phút
1phút
10phút
1 Giờ
6 Giờ
1 Ngày
5 Ngày
3phút
15phút
2 Giờ
8 Giờ
2 Ngày
1 Tuần
Bản thường
STX
Giới thiệu
Blockstack là một internet phi tập trung mới, trong đó người dùng sở hữu dữ liệu của họ và các ứng dụng chạy cục bộ. Chỉ cần một cổng thông tin trình duyệt để bắt đầu.
Link liên quan
Tên token
STX
Giá phát hành
--
Thời gian phát hành
--
Nguồn cung tối đa
1.818B STX
Xếp hạng
No. 66
Vốn hóa thị trường
$931.59M
Nguồn cung lưu thông
1.522B STX
Tổng cung
1.522B STX
Cao nhất mọi thời đại
$3.840
2024-04-01
Giá thấp lịch sử
$0.0450080485668
2020-03-13
Tỷ lệ lưu thông
83.7%
Sổ lệnh
0.001
Số lượng(
STX
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
STX
)

Tổng(
USDT
)

0.819
1,675.45
1,372.193
0.811
1,211.73
982.713
0.805
720.54
580.034
0.799
1,686.88
1,347.817
0.793
637.88
505.838
0.786
1,110.41
872.782
0.779
1,615.60
1,258.552
0.772
1,682.14
1,298.612
0.764
1,381.62
1,055.557
0.758
1,053.27
798.378
0.751
1,131.10
849.456
0.746
366.51
273.416
0.740
658.81
487.519
0.734
444.55
326.299
0.727
646.23
469.809
0.720
1,354.78
975.441
0.715
585.10
418.346
0.707
1,357.36
959.653
0.701
1,677.73
1,176.088
0.693
1,093.15
757.552
0.687
1,746.95
1,200.154
0.681
311.42
212.077
0.673
927.68
624.328
0.667
810.60
540.670
0.659
323.47
213.166
0.653
634.46
414.302
0.647
1,335.93
864.346
0.646
511.80
330.622
0.645
4,606.32
2,971.076
0.644
33.48
21.561
0.643
37.44
24.073
0.642
219.12
140.675
0.641
46.44
29.768
0.640
2,210.86
1,414.950
0.639
11.64
7.437
0.638
46.56
29.705
0.637
14,506.92
9,240.908
0.636
2,613.24
1,662.020
0.635
6,281.04
3,988.460
0.634
139.56
88.481
0.633
1,904.91
1,205.808
0.632
618.84
391.106
0.631
339.72
214.363
0.630
4,175.28
2,630.426
0.629
3,484.44
2,191.712
0.628
306.96
192.770
0.627
9,388.84
5,886.802
0.626
4,540.14
2,842.127
0.625
15,766.27
9,853.918
0.624
15,421.83
9,623.221
0.623
16,498.20
10,278.378
0.622
27,113.10
16,864.348
0.621
20,425.64
12,684.322
0.620
23,237.91
14,407.504
0.619
18,236.82
11,288.591
0.618
26,466.54
16,356.321
0.617
34,376.39
21,210.232
0.616
77,683.54
47,853.060
0.615
116,977.93
71,941.426
0.614
187,582.72
115,175.790
0.613
13,603.69
8,339.061
Giá trung bình:
≈0
Tổng STX:
0
Tổng USDT:
0
0.613<$0.01
0.612
33,967.08
20,787.852
0.611
130,676.31
79,843.225
0.610
108,027.75
65,896.927
0.609
71,879.84
43,774.822
0.608
28,818.56
17,521.684
0.607
30,549.31
18,543.431
0.606
41,895.84
25,388.879
0.605
31,561.92
19,094.961
0.604
27,241.06
16,453.600
0.603
14,946.80
9,012.920
0.602
7,831.72
4,714.695
0.601
6,254.23
3,758.792
0.600
9,452.84
5,671.704
0.599
5,888.80
3,527.391
0.598
6,709.95
4,012.550
0.597
5,970.84
3,564.591
0.596
6,417.72
3,824.961
0.595
5,296.32
3,151.310
0.594
4,659.84
2,767.944
0.593
4,547.76
2,696.821
0.592
6,404.38
3,791.392
0.591
4,811.88
2,843.821
0.590
4,851.48
2,862.373
0.589
2,087.28
1,229.407
0.588
2,661.00
1,564.668
0.587
2,820.36
1,655.551
0.586
1,127.32
660.609
0.585
3,582.84
2,095.961
0.584
291.00
169.944
0.583
271.56
158.319
0.582
41.28
24.024
0.580
586.80
340.343
0.579
832.36
481.936
0.578
231.48
133.795
0.577
10.44
6.023
0.573
1,108.82
635.353
0.568
732.86
416.264
0.562
916.13
514.865
0.556
1,379.57
767.040
0.549
536.48
294.527
0.543
974.55
529.180
0.538
1,689.32
908.854
0.532
677.34
360.344
0.525
1,768.68
928.557
0.519
974.89
505.967
0.512
801.55
410.393
0.505
182.04
91.930
0.498
894.34
445.381
0.492
623.40
306.712
0.487
1,391.44
677.631
0.481
1,724.19
829.335
0.474
352.28
166.980
0.468
504.03
235.886
0.460
1,483.24
682.290
0.454
905.29
411.001
0.447
521.33
233.034
0.441
1,041.93
459.491
0.435
602.76
262.200
0.429
1,276.80
547.747
0.422
1,416.89
597.927
0.414
765.34
316.850
Giá trung bình:
≈0
Tổng STX:
0
Tổng USDT:
0
Giao dịch mới nhất
Số lượng(STX)
Giá(USDT)
Số lượng(STX)
Thời gian
0.613
465.42
20:23:12
0.613
1.36K
20:23:12
0.613
149.99
20:23:12
0.612
22.67
20:22:42
0.613
21.67
20:22:35
0.612
9.80
20:22:12
0.613
9.80
20:21:21
0.612
10.69
20:20:30
0.613
36.97
20:19:47
0.612
9.80
20:19:44
0.613
60.57
20:18:52
0.613
61.84
20:18:52
0.613
19.32
20:18:52
0.612
33.68
20:18:48
0.613
25.03
20:18:01
0.611
95.57
20:17:19
0.611
90.96
20:17:19
0.611
31.94
20:17:19
0.612
9.81
20:16:34
0.611
9.81
20:15:43
0.612
9.80
20:14:52
0.613
81.62
20:14:01
0.612
9.80
20:13:36
0.613
9.80
20:12:45
0.612
9.80
20:11:54
0.613
9.80
20:11:03
0.612
34.08
20:10:09
0.613
9.80
20:10:00
0.612
109.64
20:09:09
0.613
9.78
20:08:47
0.614
9.78
20:07:56
0.613
9.78
20:07:05
0.614
9.78
20:06:14
0.612
17.11
20:05:23
0.613
9.80
20:05:01
0.611
252.94
20:04:10
0.611
302.81
20:04:10
0.611
178.13
20:04:10
0.611
40.98
20:04:10
0.612
9.80
20:04:00
0.613
106.26
20:03:06
0.612
103.17
20:03:04
0.612
202.37
20:03:04
0.612
295.73
20:03:04
0.613
11.06
20:02:38
0.612
9.80
20:01:59
0.613
23.86
20:01:08
0.614
9.78
20:00:57
0.613
13.83
20:00:06
0.613
131.35
20:00:06
Spot
5X-X Futures
Maker 0.00%/ Taker 0.00%
Mua vào
Bán ra
Limit
Market
Stop-limit
Khả dụng-- USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngSTX
TổngUSDT
Khả dụng-- STX
Giá bán raUSDT
Số lượngSTX
TổngUSDT
Lệnh hiện tại (0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Cặp giao dịch
Thời gian
Loại
Phương hướng
Giá
Số lượng
Số tiền của lệnh
Đã giao dịch
Điều kiện kích hoạt
Hủy toàn bộ
Chưa có dữ liệu
Mạng ổn định
Gửi yêu cầu
Gửi yêu cầu
CSKH trực tuyến
CSKH trực tuyến
Loading...
Ourbit